Có 2 kết quả:

了 líu𠮩 líu

1/2

líu [kiết, liễu, léo, lẽo, lếu, lểu]

U+4E86, tổng 2 nét, bộ quyết 亅 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

dính líu

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

líu [léo, lếu, lịu, nếu, réo, ríu]

U+20BA9, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

líu lo

Tự hình 1