Có 3 kết quả:

垆 lò炉 lò爐 lò

1/3

U+5786, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lò gạch, lò vôi

Tự hình 2

Dị thể 3

[, ]

U+7089, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bếp lò

Tự hình 2

Dị thể 3

[, , tro]

U+7210, tổng 20 nét, bộ hoả 火 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bếp lò

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1