Có 10 kết quả:
㩡 lòi • 䋘 lòi • 磊 lòi • 耒 lòi • 𡋃 lòi • 𢬗 lòi • 𤞖 lòi • 𤢗 lòi • 𤢿 lòi • 𦇒 lòi
Từ điển Trần Văn Kiệm
lòi ra
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
lòi tói
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lòi ra
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
lòi ra
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
lòi ra, lòi tói
Từ điển Trần Văn Kiệm
lòi ra
Từ điển Viện Hán Nôm
lợn lòi
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lợn lòi
Chữ gần giống 8