Có 7 kết quả:

㺯 lòng弄 lòng𢙱 lòng𢚸 lòng𪫵 lòng𬚼 lòng𬛃 lòng

1/7

lòng

U+3EAF, tổng 7 nét, bộ ngọc 玉 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lòng khòng

Tự hình 1

Dị thể 1

lòng [luồng, lóng, lồng, lộng, lụng, trổng]

U+5F04, tổng 7 nét, bộ củng 廾 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lòng khòng

Tự hình 4

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

lòng [lỏng]

U+22671, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấm lòng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

lòng

U+226B8, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm lòng

Chữ gần giống 1

lòng

U+2AAF5, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấm lòng

Chữ gần giống 1

lòng

U+2C6BC, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lòng ruột

lòng

U+2C6C3, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lòng ruột