1/3
ló [lố, lồ, lộ, rò, rọ, rộ]
U+9732, tổng 21 nét, bộ vũ 雨 (+13 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
ló [giỗ]
U+232FC, tổng 19 nét, bộ nhật 日 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ló [lố, trố]
U+25327, tổng 20 nét, bộ mục 目 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm