Có 8 kết quả:

䱚 lóc淥 lóc膔 lóc𠯿 lóc𡂎 lóc𡉽 lóc𫼚 lóc𬧡 lóc

1/8

lóc [lục]

U+4C5A, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá lóc

Dị thể 1

lóc [lọc]

U+6DE5, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lăn lóc

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

lóc

U+8194, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lóc thịt, lóc da

Tự hình 1

lóc

U+20BFF, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc lóc

Tự hình 1

lóc [lọc]

U+2108E, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc lóc

lóc

U+2127D, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lăn lóc

lóc [lúc]

U+2BF1A, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lóc thịt, lóc da

lóc

U+2C9E1, tổng 11 nét, bộ thân 身 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăn lóc