1/2
lói [lùi, lọi, nhùi]
U+2421E, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Bình luận 0
lói [lùi, lọi, trui]
U+2446D, tổng 19 nét, bộ hoả 火 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 4
Không hiện chữ?