Có 1 kết quả:

覧 lóm

1/1

lóm [lãm, lởm, nỡm]

U+89A7, tổng 16 nét, bộ kiến 見 (+9 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

má lóm; cái lóm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10