Có 2 kết quả:

律 lót捽 lót

1/2

lót [luật, luốt, lọt, rút, rọt, rụt, suốt, sốt, sụt, trót, trút, trốt]

U+5F8B, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lót xuống

Tự hình 6

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lót [chuốt, rót, rút, suốt, tuyệt, tuốt, tót, tốt, vuốt, đốt]

U+637D, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đút lót, lót dạ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11