Có 13 kết quả:
卢 lô • 栌 lô • 泸 lô • 瀘 lô • 炉 lô • 爐 lô • 盧 lô • 蘆 lô • 轤 lô • 轳 lô • 鑪 lô • 鸬 lô • 𬬻 lô
Từ điển Trần Văn Kiệm
lô nhô; lô hàng; lô nhà
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng lô (tên cây)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sóng lô xô
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
sóng lô xô
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
lô (bếp lò)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
sóng lô xô
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lô nhô; lô hàng; lô nhà
Tự hình 5
Dị thể 14
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lô hội (cây thuốc); lô vi (cây lau); hồ lô
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lộc lô (cái ròng rọc)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lộc lô (cái ròng rọc)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
lô (chất Rutherfordium)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lô (chim bồ nông)
Tự hình 2
Dị thể 2