Có 13 kết quả:

卢 lô栌 lô泸 lô瀘 lô炉 lô爐 lô盧 lô蘆 lô轤 lô轳 lô鑪 lô鸬 lô𬬻 lô

1/13

[, lợ]

U+5362, tổng 5 nét, bộ bốc 卜 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lô nhô; lô hàng; lô nhà

Tự hình 3

Dị thể 1

U+680C, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng lô (tên cây)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

U+6CF8, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sóng lô xô

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

[, ]

U+7018, tổng 19 nét, bộ thuỷ 水 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sóng lô xô

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

[, ]

U+7089, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lô (bếp lò)

Tự hình 2

Dị thể 3

[, , tro]

U+7210, tổng 20 nét, bộ hoả 火 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

sóng lô xô

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

[lu, , , , lờ, lợ, lứa, lừ]

U+76E7, tổng 16 nét, bộ mẫn 皿 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lô nhô; lô hàng; lô nhà

Tự hình 5

Dị thể 14

Chữ gần giống 1

[, lựa]

U+8606, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lô hội (cây thuốc); lô vi (cây lau); hồ lô

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

U+8F64, tổng 23 nét, bộ xa 車 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lộc lô (cái ròng rọc)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

U+8F73, tổng 9 nét, bộ xa 車 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lộc lô (cái ròng rọc)

Tự hình 2

Dị thể 3

[]

U+946A, tổng 24 nét, bộ kim 金 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lô (chất Rutherfordium)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

[]

U+9E2C, tổng 10 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lô (chim bồ nông)

Tự hình 2

Dị thể 2

U+2CB3B, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lô (chất Rutherfordium)

Dị thể 1