Có 9 kết quả:

㵢 lôi擂 lôi檑 lôi鐳 lôi镭 lôi雷 lôi𡀂 lôi𨆢 lôi𪆼 lôi

1/9

lôi [loi, sôi, sùi, trôi]

U+3D62, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lôi thôi

Chữ gần giống 2

lôi [soi]

U+64C2, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lôi kéo

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

lôi [roi, rui]

U+6A91, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lôi thôi

Tự hình 2

Dị thể 2

lôi

U+9433, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lôi (chất radium (Ra))

Tự hình 2

Dị thể 1

lôi

U+956D, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lôi (chất radium (Ra))

Tự hình 2

Dị thể 1

lôi

U+96F7, tổng 13 nét, bộ vũ 雨 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thiên lôi; nổi giận lôi đình

Tự hình 6

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

lôi

U+21002, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lôi thôi

Tự hình 1

lôi [lui]

U+281A2, tổng 20 nét, bộ túc 足 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi như lôi, lôi thôi, lôi kéo

Chữ gần giống 1

lôi

U+2A1BC, tổng 24 nét, bộ điểu 鳥 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà lôi

Tự hình 1

Dị thể 1