1/2
lôn [luân, lũn, lỏn, lốn, lổn, lụm, lụn, lủn, trôn]
U+4F96, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Bình luận 0
lôn [lon, luân, son]
U+5D19, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 13