Có 1 kết quả:

魯 lõ

1/1

[lỗ, nhỗ, sỗ]

U+9B6F, tổng 15 nét, bộ ngư 魚 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mũi lõ

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 2