1/2
lõi [giổi, khoả, lụi, rụi, sói, trụi]
U+3C01, tổng 19 nét, bộ mộc 木 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
lõi [chuối, chùi, chồi, giôi, giổi, lụi, rụi]
U+23473, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê