1/3
lõng [luống, lúng, lũng, lủng]
U+96B4, tổng 18 nét, bộ phụ 阜 (+16 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 4
Không hiện chữ?
lõng [lỏng]
U+28066, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
lõng [luống, lúng, lủng, nũng]
U+28EEB, tổng 12 nét, bộ phụ 阜 (+10 nét)phồn thể
Dị thể 1