Có 3 kết quả:

搂 lùa摟 lùa𫰮 lùa

1/3

lùa [lâu, tẩu]

U+6402, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lùa vào

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

lùa [lâu]

U+645F, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lùa vào

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

lùa

U+2BC2E, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lùa vào