Có 5 kết quả:

䕺 lùm啉 lùm林 lùm菻 lùm𦼚 lùm

1/5

lùm [tùng]

U+457A, tổng 21 nét, bộ thảo 艸 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lùm cây

Tự hình 1

Dị thể 1

lùm [lâm, lăm, lảm, lầm, lẩm, lằm, rầm, rắm, rởm, trăm]

U+5549, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầy lùm

Tự hình 2

Dị thể 2

lùm [lim, lom, lum, lâm, lăm, lầm]

U+6797, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

lùm cây

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lùm [râm, răm]

U+83FB, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lùm cây, lùm chùm

Tự hình 2

Dị thể 1

lùm [sum]

U+26F1A, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lùm cây

Chữ gần giống 2