Có 11 kết quả:

嚨 lùng憹 lùng蘢 lùng𠺠 lùng𡫶 lùng𣼰 lùng𨓡 lùng𫣏 lùng𫥌 lùng𫴳 lùng𬏖 lùng

1/11

lùng [long, lung]

U+56A8, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lạnh lùng

Tự hình 3

Dị thể 2

lùng [não, nùng]

U+61B9, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạnh lùng

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

lùng [lung]

U+8622, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cỏ lùng

Tự hình 1

Dị thể 1

lùng [lúng]

U+20EA0, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạnh lùng

Tự hình 1

Dị thể 1

lùng

U+21AF6, tổng 19 nét, bộ miên 宀 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạnh lùng

lùng

U+23F30, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạnh lùng

lùng

U+284E1, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạ lùng, lùng kiếm

lùng

U+2B8CF, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạnh lùng

lùng

U+2B94C, tổng 9 nét, bộ băng 冫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạnh lùng

lùng

U+2BD33, tổng 13 nét, bộ thốn 寸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy lùng

lùng

U+2C3D6, tổng 18 nét, bộ điền 田 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạ lùng