Có 4 kết quả:

屡 lú屢 lú縷 lú缕 lú

1/4

[, luã, , rủ]

U+5C61, tổng 12 nét, bộ thi 尸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lú lẫn

Tự hình 2

Dị thể 2

[, luã, , , rủ]

U+5C62, tổng 14 nét, bộ thi 尸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lú lẫn

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

[, lụa]

U+7E37, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lú lẫn

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

[]

U+7F15, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lú lẫn

Tự hình 2

Dị thể 3