1/3
lúi [chọi, dủi, giuỗi, giúi, giồi, giội, giụi, giủi, lòi, ruổi, ruỗi, rỏi, rủi, trói, trồi, xói]
U+3A61, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 7
Không hiện chữ?
Bình luận 0
lúi [chòi, chùi, dồi, giúi, giồi, giội, giụi, giủi, lòi, nhồi, ròi, ròn]
U+22B17, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn thể
lúi [rói]
U+29F4A, tổng 26 nét, bộ ngư 魚 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2