Có 5 kết quả:

巽 lún淪 lún潠 lún頓 lún𠗣 lún

1/5

lún [rốn, tốn]

U+5DFD, tổng 12 nét, bộ kỷ 己 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

lún xuống

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

lún [luân, luồn]

U+6DEA, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lún xuống

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 16

Bình luận 0

lún

U+6F60, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa lún phún

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

lún [dún, nhún, rón, đon, đón, đún, đốn]

U+9813, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sụt lún

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

lún

U+205E3, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lún xuống

Chữ gần giống 8

Bình luận 0