1/4
lăm [lâm, lùm, lảm, lầm, lẩm, lằm, rầm, rắm, rởm, trăm]
U+5549, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
lăm [lim, lom, lum, lâm, lùm, lầm]
U+6797, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
lăm [rằm]
U+2013B, tổng 12 nét, bộ nhị 二 (+10 nét)phồn thể
Tự hình 1
lăm
U+2C0BD, tổng 12 nét, bộ nhị 二 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm