Có 13 kết quả:

凌 lăn撛 lăn漣 lăn輘 lăn轔 lăn遴 lăn鄰 lăn陵 lăn𡑝 lăn𢸜 lăn𨊌 lăn𫬪 lăn𬖩 lăn

1/13

lăn [dưng, lâng, lăng, lừng, rưng]

U+51CC, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lăn lóc

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 10

lăn

U+649B, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lăn lóc

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

lăn [liên]

U+6F23, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lăn tăn

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

lăn

U+8F18, tổng 15 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăn bánh

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

lăn [lân]

U+8F54, tổng 19 nét, bộ xa 車 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăn bánh

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

lăn [lân, lấn, lận]

U+9074, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lăn lóc

Tự hình 2

Dị thể 4

lăn [láng, lân, trăn, trằn]

U+9130, tổng 14 nét, bộ ấp 邑 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lăn lóc

Tự hình 4

Dị thể 10

lăn [lăng]

U+9675, tổng 10 nét, bộ phụ 阜 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăn lóc

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 10

lăn [sân]

U+2145D, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lăn lóc, lăn quay

lăn

U+22E1C, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lăn lóc

Chữ gần giống 1

lăn

U+2828C, tổng 19 nét, bộ thân 身 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lăn lóc

Chữ gần giống 1

lăn

U+2BB2A, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăn lóc

lăn

U+2C5A9, tổng 15 nét, bộ mễ 米 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăn lóc