Có 13 kết quả:
凌 lăn • 撛 lăn • 漣 lăn • 輘 lăn • 轔 lăn • 遴 lăn • 鄰 lăn • 陵 lăn • 𡑝 lăn • 𢸜 lăn • 𨊌 lăn • 𫬪 lăn • 𬖩 lăn
Từ điển Hồ Lê
lăn lóc
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 10
Từ điển Viện Hán Nôm
lăn lóc
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
lăn tăn
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
lăn bánh
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
lăn bánh
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
lăn lóc
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
lăn lóc
Tự hình 4
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
lăn lóc
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 10