Có 19 kết quả:

䗀 lăng凌 lăng堎 lăng塄 lăng崚 lăng愣 lăng朗 lăng棱 lăng楞 lăng浪 lăng淩 lăng睖 lăng稜 lăng綾 lăng绫 lăng菱 lăng薐 lăng陵 lăng鯪 lăng

1/19

lăng [lằng]

U+45C0, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con lăng

Chữ gần giống 7

lăng [dưng, lâng, lăn, lừng, rưng]

U+51CC, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lăng xăng

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 10

lăng

U+580E, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ải Chi Lăng

Tự hình 1

Chữ gần giống 11

lăng

U+5844, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ải Chi Lăng

Tự hình 2

lăng

U+5D1A, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăng tằng (cao vòi vọi)

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 10

lăng

U+6123, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăng xăng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lăng [lãng, lảng, lẳng, lặng, lứng, lững, lựng, rang, rạng]

U+6717, tổng 10 nét, bộ nguyệt 月 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lăng xăng

Tự hình 3

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

lăng [dừng, rừng, săng]

U+68F1, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lăng giác (cạnh góc); lăng kính; lục lăng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

lăng

U+695E, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăng giác (cạnh góc); lăng kính; lục lăng

Tự hình 3

Dị thể 2

lăng [lãng, lảng, lặng, rằng, trảng]

U+6D6A, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăng xăng; lăng nhăng

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

lăng [lâng, rưng]

U+6DE9, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăng nhục; lăng trì; lăng loàn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

lăng

U+7756, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăng xăng

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

lăng

U+7A1C, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăng (oai linh); lăng giác

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

lăng [giăng, trăng]

U+7DBE, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lăng (lụa mỏng bóng có vân)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

lăng

U+7EEB, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăng (lụa mỏng bóng có vân)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 18

lăng [năng, trăng]

U+83F1, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây đinh lăng

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

lăng

U+8590, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây đinh lăng

Tự hình 1

lăng [lăn]

U+9675, tổng 10 nét, bộ phụ 阜 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lăng tẩm

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 10

lăng [linh]

U+9BEA, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá lăng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9