Có 5 kết quả:
嶺 lĩnh • 彾 lĩnh • 領 lĩnh • 领 lĩnh • 𦆺 lĩnh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Lồng lĩnh (tên ngọn núi)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
liều lĩnh
Tự hình 1
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nhận lĩnh
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhận lĩnh
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0