Có 19 kết quả:

偻 lũ僂 lũ娄 lũ婁 lũ寠 lũ屡 lũ屢 lũ屦 lũ屨 lũ溇 lũ漊 lũ瘻 lũ盧 lũ縷 lũ缕 lũ褛 lũ褸 lũ𠎪 lũ𬉆 lũ

1/19

[lu, lâu, lụ, xâu]

U+507B, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bè lũ

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

[lu, lâu, lụ]

U+50C2, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bè lũ

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

[lu, lâu, lủ]

U+5A04, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũ lượt

Tự hình 2

Dị thể 9

Bình luận 0

[lu, lâu, lủ, sau]

U+5A41, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũ lượt

Tự hình 4

Dị thể 10

Bình luận 0

[, rủ]

U+5BE0, tổng 14 nét, bộ miên 宀 (+11 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

lũ lượt

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

[, luã, , rủ]

U+5C61, tổng 12 nét, bộ thi 尸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũ lượt

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

[, luã, , , rủ]

U+5C62, tổng 14 nét, bộ thi 尸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lũ lượt

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

U+5C66, tổng 15 nét, bộ thi 尸 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũ lượt

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

U+5C68, tổng 17 nét, bộ thi 尸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũ lượt

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

[sâu]

U+6E87, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũ lụt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

[sâu]

U+6F0A, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũ lụt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

[lâu, ]

U+763B, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lam lũ

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

[lu, , , , lờ, lợ, lứa, lừ]

U+76E7, tổng 16 nét, bộ mẫn 皿 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũ lượt

Tự hình 5

Dị thể 14

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

[, lụa]

U+7E37, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lũ (sợi tơ nhỏ)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

[]

U+7F15, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũ (sợi tơ nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

[lủ]

U+891B, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lam lũ

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

U+8938, tổng 16 nét, bộ y 衣 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lam lũ

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

U+203AA, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bè lũ

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

U+2C246, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũ lụt

Bình luận 0