Có 4 kết quả:

來 lơi来 lơi淶 lơi𬯩 lơi

1/4

lơi [lai, lay, ray, rơi, rời]

U+4F86, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

lả lơi

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

lơi [lai, lay, ray, rơi]

U+6765, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

lả lơi

Tự hình 3

Dị thể 3

lơi [lai, lây, lầy, rai, rài, rơi, rời, rợi, sùi, trây, trầy]

U+6DF6, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lả lơi

Tự hình 1

Dị thể 1

lơi

U+2CBE9, tổng 24 nét, bộ phụ 阜 (+21 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lả lơi