Có 30 kết quả:

卢 lư嚧 lư庐 lư廬 lư捋 lư攎 lư曥 lư榈 lư櫚 lư瀘 lư炉 lư爐 lư盧 lư矑 lư籚 lư芦 lư蘆 lư鑪 lư閭 lư闾 lư顱 lư颅 lư驢 lư驴 lư鱸 lư鲈 lư鸕 lư鸬 lư𩢬 lư𫙔 lư

1/30

[, lợ]

U+5362, tổng 5 nét, bộ bốc 卜 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem Lô

Tự hình 3

Dị thể 1

[lo, , lừa]

U+56A7, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)

Từ điển Hồ Lê

lắc lư

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

U+5E90, tổng 7 nét, bộ nghiễm 广 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (tên núi, nhà nhỏ): tam cố thảo lư

Tự hình 2

Dị thể 2

U+5EEC, tổng 19 nét, bộ nghiễm 广 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (tên núi, nhà nhỏ): tam cố thảo lư

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

[liệt, loát]

U+634B, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (vuốt cho thẳng): lư hồ (vuốt râu)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

[lựa, rờ]

U+650E, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lắc lư

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

[, trưa]

U+66E5, tổng 20 nét, bộ nhật 日 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

U+6988, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (cây chà là)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

U+6ADA, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (cây chà là)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

[, ]

U+7018, tổng 19 nét, bộ thuỷ 水 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xem Lô

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

[, ]

U+7089, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (lò nướng): lư tử, bích lư

Tự hình 2

Dị thể 3

[, , tro]

U+7210, tổng 20 nét, bộ hoả 火 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (lò nướng): lư tử, bích lư

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

[lu, , , , lờ, lợ, lứa, lừ]

U+76E7, tổng 16 nét, bộ mẫn 皿 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lắc lư

Tự hình 5

Dị thể 14

Chữ gần giống 1

[lờ, lừ]

U+77D1, tổng 21 nét, bộ mục 目 (+16 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xem Lừ

Tự hình 1

Dị thể 2

[lờ, lừ]

U+7C5A, tổng 22 nét, bộ trúc 竹 (+16 nét)
hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lư ( cái lừ bắt cá)

Tự hình 2

Dị thể 3

U+82A6, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem Lô

Tự hình 2

Dị thể 1

[, lựa]

U+8606, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem Lô

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

[]

U+946A, tổng 24 nét, bộ kim 金 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư hương (đồ tế làm bằng đồng)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

[, lừ, lữ]

U+95AD, tổng 14 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (cổng mở vào phố); lư lí (làng quê)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

U+95FE, tổng 9 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (cổng mở vào phố); lư lí (làng quê)

Tự hình 2

Dị thể 1

U+9871, tổng 25 nét, bộ hiệt 頁 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (cái sọ)

Tự hình 2

Dị thể 4

U+9885, tổng 11 nét, bộ hiệt 頁 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (cái sọ)

Tự hình 2

Dị thể 3

[lừa]

U+9A62, tổng 26 nét, bộ mã 馬 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lư (con lừa)

Tự hình 2

Dị thể 6

U+9A74, tổng 7 nét, bộ mã 馬 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (con lừa)

Tự hình 2

Dị thể 3

[]

U+9C78, tổng 27 nét, bộ ngư 魚 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (cá vược)

Tự hình 2

Dị thể 3

U+9C88, tổng 13 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (cá vược)

Tự hình 2

Dị thể 3

U+9E15, tổng 27 nét, bộ điểu 鳥 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (chim Cốc có giều to ở cổ)

Tự hình 2

Dị thể 4

[]

U+9E2C, tổng 10 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (chim Cốc có giều to ở cổ)

Tự hình 2

Dị thể 2

[lừa]

U+298AC, tổng 15 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lư (con lừa)

Tự hình 1

Dị thể 1

[]

U+2B654, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (cá vược)