1/4
lưng
U+209BB, tổng 13 nét, bộ bát 八 (+11 nét), thập 十 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 9
Không hiện chữ?
lưng [cữ, giăng, răng, trăng]
U+26744, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 6
U+2685F, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)phồn thể
U+2825E, tổng 15 nét, bộ thân 身 (+8 nét)phồn thể
Chữ gần giống 15