Có 25 kết quả:

刘 lưu劉 lưu旈 lưu橊 lưu流 lưu浏 lưu溜 lưu瀏 lưu熘 lưu琉 lưu留 lưu畱 lưu硫 lưu蹓 lưu鎏 lưu鎦 lưu鏐 lưu镏 lưu餾 lưu馏 lưu騮 lưu鶹 lưu鷚 lưu鹠 lưu鹨 lưu

1/25

lưu

U+5218, tổng 6 nét, bộ đao 刀 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

họ lưu, lưu manh

Tự hình 2

Dị thể 4

lưu

U+5289, tổng 15 nét, bộ đao 刀 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

họ lưu, lưu manh

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

lưu

U+65C8, tổng 11 nét, bộ phương 方 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (lèo cờ)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lưu [lựu]

U+6A4A, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xem lựu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lưu

U+6D41, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lưu loát

Tự hình 5

Dị thể 10

Chữ gần giống 10

lưu

U+6D4F, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (trong leo lẻo)

Tự hình 2

Dị thể 3

lưu [lựu, rượu]

U+6E9C, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (trượt)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 12

lưu

U+700F, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (trong leo lẻo)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

lưu

U+7198, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (rán chiên)

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

lưu

U+7409, tổng 11 nét, bộ ngọc 玉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọc lưu ly

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 8

lưu

U+7559, tổng 10 nét, bộ điền 田 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lưu lại

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

lưu

U+7571, tổng 12 nét, bộ điền 田 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lưu lại

Tự hình 2

Dị thể 2

lưu

U+786B, tổng 12 nét, bộ thạch 石 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lưu huỳnh

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

lưu

U+8E53, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu lại

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

lưu

U+938F, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (thứ vàng tốt)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

lưu

U+93A6, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

họ lưu, lưu manh

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

lưu

U+93D0, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (thứ vàng tốt)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

lưu

U+954F, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

họ lưu, lưu manh

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

lưu

U+993E, tổng 18 nét, bộ thực 食 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (cất nước rượu, hấp nóng)

Tự hình 2

Dị thể 3

lưu

U+998F, tổng 13 nét, bộ thực 食 (+10 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (cất nước rượu, hấp nóng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

lưu

U+9A2E, tổng 20 nét, bộ mã 馬 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa lưu (tên một loại ngựa tốt)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 9

lưu

U+9DB9, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (chim cú mèo non)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

lưu

U+9DDA, tổng 22 nét, bộ điểu 鳥 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (loại chim nhoe hót hay)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

lưu

U+9E60, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (chim cú mèo non)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

lưu

U+9E68, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (loại chim nhoe hót hay)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6