Có 5 kết quả:

鰱 lươn鱔 lươn𧐖 lươn𩷕 lươn𩽥 lươn

1/5

lươn [liên]

U+9C31, tổng 21 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con lươn; lươn lẹo

Tự hình 2

Dị thể 1

lươn [thiện]

U+9C54, tổng 23 nét, bộ ngư 魚 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con lươn; lươn lẹo

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 7

lươn [liên]

U+27416, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con lươn; lươn lẹo

Tự hình 1

Dị thể 1

lươn [lương]

U+29DD5, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con lươn; lươn lẹo

Dị thể 1

lươn

U+29F65, tổng 28 nét, bộ ngư 魚 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con lươn; lươn lẹo