Có 5 kết quả:
鰱 lươn • 鱔 lươn • 𧐖 lươn • 𩷕 lươn • 𩽥 lươn
Từ điển Viện Hán Nôm
con lươn; lươn lẹo
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
con lươn; lươn lẹo
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con lươn; lươn lẹo
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con lươn; lươn lẹo
Dị thể 1
Bình luận 0