Có 11 kết quả:
凉 lương • 梁 lương • 樑 lương • 涼 lương • 粮 lương • 粱 lương • 糧 lương • 良 lương • 莨 lương • 踉 lương • 𩷕 lương
Từ điển Trần Văn Kiệm
thê lương
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
tài lương đống
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 8
Từ điển Hồ Lê
lương đống
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
thê lương
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Từ điển Viện Hán Nôm
lương thực
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao lương mĩ vị
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
lương thực
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
lương thiện
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lương (vải the)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lương (dáng đi lảo đảo)
Tự hình 2
Chữ gần giống 2