Có 10 kết quả:

列 lướt挒 lướt掠 lướt洌 lướt淬 lướt烈 lướt辣 lướt迾 lướt𪩤 lướt𬆒 lướt

1/10

lướt [liệt, loẹt, lít, lệch, lịt, riệt, rít, rệt, rịt]

U+5217, tổng 6 nét, bộ đao 刀 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lướt qua

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

lướt [liếc, trét]

U+6312, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lướt qua

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

lướt [lược, lựng]

U+63A0, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lướt qua

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

lướt [liệt, rét, rít, sèn]

U+6D0C, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lướt thướt

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

lướt [chuốt, rót, sút, thót, thướt, trút, tôi, xót]

U+6DEC, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lướt thướt

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

lướt [liệt, lét, lẹt, lết, riệt, rét, rẹt]

U+70C8, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lướt thướt

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 2

lướt [lát, lượt, lạt, nhạt, nhợt]

U+8FA3, tổng 14 nét, bộ tân 辛 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lướt qua

Tự hình 2

Dị thể 2

lướt

U+8FFE, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đi lướt qua

Tự hình 2

Dị thể 4

lướt

U+2AA64, tổng 11 nét, bộ công 工 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lướt qua

lướt

U+2C192, tổng 9 nét, bộ ngạt 歹 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lướt qua