Có 4 kết quả:

欗 lườn𢺤 lườn𦝹 lườn𦟪 lườn

1/4

lườn [trang]

U+6B17, tổng 24 nét, bộ mộc 木 (+20 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lườn ghe

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

lườn

U+22EA4, tổng 23 nét, bộ thủ 手 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lườn ra, lườn đi (trườn đi)

Chữ gần giống 4

lườn

U+26779, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lườn bụng

lườn

U+267EA, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lườn bụng

Tự hình 1

Chữ gần giống 1