Có 6 kết quả:

两 lưỡng俩 lưỡng倆 lưỡng兩 lưỡng輛 lưỡng辆 lưỡng

1/6

lưỡng [lạng]

U+4E24, tổng 7 nét, bộ nhất 一 (+6 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưỡng phân

Tự hình 2

Dị thể 5

lưỡng

U+4FE9, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kĩ lưỡng

Tự hình 2

Dị thể 1

lưỡng [lạng]

U+5006, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lưỡng lự

Tự hình 1

Dị thể 3

lưỡng [lạng]

U+5169, tổng 8 nét, bộ nhập 入 (+6 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

lưỡng lự

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

lưỡng

U+8F1B, tổng 15 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưỡng (lái xe)

Tự hình 2

Dị thể 3

lưỡng

U+8F86, tổng 11 nét, bộ xa 車 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưỡng (lái xe)

Tự hình 2

Dị thể 1