Có 5 kết quả:

掠 lược撂 lược略 lược畧 lược𥳂 lược

1/5

lược [lướt, lựng]

U+63A0, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xâm lược

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

lược

U+6482, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xâm lược

Tự hình 2

Dị thể 1

lược [trước]

U+7565, tổng 11 nét, bộ điền 田 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sơ lược

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

lược [trước]

U+7567, tổng 11 nét, bộ điền 田 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sách lược

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

lược

U+25CC2, tổng 17 nét, bộ trúc 竹 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lược chải đầu