Có 1 kết quả:

𣳪 lượi

1/1

lượi [sữa]

U+23CEA, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa lượi rượi

Tự hình 1

Dị thể 1