Có 6 kết quả:

扙 lượn灡 lượn𠖝 lượn𤀚 lượn𦑅 lượn𫅤 lượn

1/6

lượn [rượn]

U+6259, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lượn lờ

Tự hình 1

lượn [làn, lờn, trơn]

U+7061, tổng 23 nét, bộ thuỷ 水 (+20 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uốn lượn

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

lượn [liệng]

U+2059D, tổng 14 nét, bộ mịch 冖 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bay lượn

lượn [tràn]

U+2401A, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá lượn

lượn

U+26445, tổng 14 nét, bộ vũ 羽 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bay lượn

lượn

U+2B164, tổng 11 nét, bộ vũ 羽 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bay lượn

Chữ gần giống 18