Có 4 kết quả:

辣 lượt𦀎 lượt𦃾 lượt𧙷 lượt

1/4

lượt [lát, lướt, lạt, nhạt, nhợt]

U+8FA3, tổng 14 nét, bộ tân 辛 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lần lượt

Tự hình 2

Dị thể 2

lượt [riết, rách, rịt]

U+2600E, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lượt là

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lượt [riết, rách, rịt]

U+260FE, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lượt là

lượt

U+27677, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lượt là

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1