Có 13 kết quả:

吕 lạ罗 lạ逻 lạ邏 lạ𡄀 lạ𡆗 lạ𡚎 lạ𤳧 lạ𤴏 lạ𦍉 lạ𨓐 lạ𨔍 lạ𬏘 lạ

1/13

lạ [, lữ]

U+5415, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạ lùng, lạ kì, lạ mặt

Tự hình 2

Dị thể 2

lạ [la, ]

U+7F57, tổng 8 nét, bộ võng 网 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạ lùng, lạ kì, lạ mặt

Tự hình 2

Dị thể 4

lạ [la]

U+903B, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạ lùng, lạ kì, lạ mặt

Tự hình 2

Dị thể 1

lạ [la]

U+908F, tổng 22 nét, bộ sước 辵 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lạ lùng, lạ kì, lạ mặt

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

lạ

U+21100, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạ lùng, lạ kì, lạ mặt

lạ

U+21197, tổng 25 nét, bộ khẩu 口 (+22 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạ lùng, lạ kì, lạ mặt

lạ

U+2168E, tổng 16 nét, bộ đại 大 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạ lùng, lạ kì, lạ mặt

lạ

U+24CE7, tổng 18 nét, bộ điền 田 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạ lùng, lạ kì, lạ mặt

lạ

U+24D0F, tổng 30 nét, bộ điền 田 (+25 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạ lùng, lạ kì, lạ mặt

lạ

U+26349, tổng 28 nét, bộ võng 网 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạ lùng, lạ đời, lạ mặt, kỳ lạ, khác lạ

lạ

U+284D0, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạ lùng, lạ kì, lạ mặt

lạ [la]

U+2850D, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạ lùng, lạ đời, lạ mặt, kỳ lạ, khác lạ

lạ

U+2C3D8, tổng 22 nét, bộ điền 田 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạ lùng, lạ kì, lạ mặt