Có 3 kết quả:

㴖 lạch瀝 lạch𤃝 lạch

1/3

lạch

U+3D16, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạch sông

Tự hình 1

Dị thể 1

lạch [lịch, rách, rạch, sạch]

U+701D, tổng 19 nét, bộ thuỷ 水 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lạch sông

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

lạch [lếch, lịch, rách, rạch]

U+240DD, tổng 19 nét, bộ thuỷ 水 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạch sông