Có 14 kết quả:
又 lại • 吏 lại • 徠 lại • 癞 lại • 癩 lại • 籁 lại • 籟 lại • 賚 lại • 賴 lại • 赉 lại • 赖 lại • 𠻇 lại • 𫣚 lại • 𬃻 lại
Từ điển Viện Hán Nôm
lại ra đi
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
quan lại
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
đi lại
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
lại (bệnh giống như bệnh hủi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
lại (bệnh giống như bệnh hủi)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lại (sáo thời cổ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
lại (sáo thời cổ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tưởng lại (ban tặng)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
ỷ lại
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
tưởng lại (ban tặng)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
ỷ lại
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)