Có 3 kết quả:

滥 lạm濫 lạm爁 lạm

1/3

lạm

U+6EE5, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn lạm; lạm phát

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

lạm [giậm, luộm, làm, lòm, lặm, lộm, lợm, lụm, trộm]

U+6FEB, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

lạm [lốm, nhóm, ram, rám]

U+7201, tổng 18 nét, bộ hoả 火 (+14 nét)
phồn thể