Có 3 kết quả:
滥 lạm • 濫 lạm • 爁 lạm
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn lạm; lạm phát
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ăn lạm; lạm phát
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 47
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 47
Bình luận 0