Có 2 kết quả:

烂 lạn爛 lạn

1/2

lạn

U+70C2, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xán lạn

Tự hình 2

Dị thể 7

lạn [láng, rạn]

U+721B, tổng 21 nét, bộ hoả 火 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xán lạn

Tự hình 2

Dị thể 8