Có 7 kết quả:

两 lạng倆 lạng兩 lạng唡 lạng啢 lạng諒 lạng魎 lạng

1/7

lạng [lưỡng]

U+4E24, tổng 7 nét, bộ nhất 一 (+6 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

nửa cân tám lạng

Tự hình 2

Dị thể 5

lạng [lưỡng]

U+5006, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nửa cân tám lạng

Tự hình 1

Dị thể 3

lạng [lưỡng]

U+5169, tổng 8 nét, bộ nhập 入 (+6 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

nửa cân tám lạng

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

lạng

U+5521, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Lạng Anh Mĩ (Ounce: oz)

Tự hình 1

Dị thể 1

lạng

U+5562, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Lạng Anh Mĩ (Ounce: oz)

Tự hình 1

Dị thể 1

lạng [lượng]

U+8AD2, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Lạng Sơn (tên địa danh)

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

lạng

U+9B4E, tổng 17 nét, bộ quỷ 鬼 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

võng lạng (các giống ma quái)

Tự hình 1

Dị thể 3