Có 3 kết quả:

㳥 lạnh冷 lạnh𨗺 lạnh

1/3

lạnh [luông, lỏng, lộng, sóng]

U+3CE5, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạnh lẽo

Chữ gần giống 3

lạnh [linh, liểng, lành, lãnh, lênh, lảnh, rãnh, rảnh]

U+51B7, tổng 7 nét, bộ băng 冫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lạnh lẽo

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

lạnh

U+285FA, tổng 16 nét, bộ sước 辵 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạnh lẽo

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2