Có 14 kết quả:
剌 lạt • 喇 lạt • 瘌 lạt • 笿 lạt • 茖 lạt • 蝲 lạt • 辣 lạt • 鯻 lạt • 𤁕 lạt • 𥶁 lạt • 𪢘 lạt • 𫶼 lạt • 𬅀 lạt • 𬶟 lạt
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạt (dở, khó chịu): quai lạt (ngược ngạo)
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
cười lạt
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạt (ghẻ lở)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạt buộc
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạt buộc, của nhà lạt buộc, của người bồ tát
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạt (tôm crayfish)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
lạt (cay): lạt tiêu
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạt (loại cá đù)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
lạt lẽo
Từ điển Trần Văn Kiệm
canh lạt; lạt lẽo; cười lạt
Từ điển Trần Văn Kiệm
canh lạt; lạt lẽo; cười lạt