Có 14 kết quả:

剌 lạt喇 lạt瘌 lạt笿 lạt茖 lạt蝲 lạt辣 lạt鯻 lạt𤁕 lạt𥶁 lạt𪢘 lạt𫶼 lạt𬅀 lạt𬶟 lạt

1/14

lạt [lạp]

U+524C, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạt (dở, khó chịu): quai lạt (ngược ngạo)

Tự hình 4

Dị thể 2

lạt

U+5587, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cười lạt

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

lạt [nhát]

U+760C, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạt (ghẻ lở)

Tự hình 2

Dị thể 5

lạt

U+7B3F, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạt buộc

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lạt

U+8316, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạt buộc, của nhà lạt buộc, của người bồ tát

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

lạt

U+8772, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạt (tôm crayfish)

Tự hình 1

Dị thể 1

lạt [lát, lướt, lượt, nhạt, nhợt]

U+8FA3, tổng 14 nét, bộ tân 辛 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lạt (cay): lạt tiêu

Tự hình 2

Dị thể 2

lạt

U+9BFB, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạt (loại cá đù)

Tự hình 1

Dị thể 3

lạt [lặt, lợt, nhợt]

U+24055, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạt lẽo

lạt [biện]

U+25D81, tổng 20 nét, bộ trúc 竹 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạt buộc

lạt [sợt]

U+2A898, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

canh lạt; lạt lẽo; cười lạt

lạt

U+2BDBC, tổng 18 nét, bộ kỷ 己 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

canh lạt; lạt lẽo; cười lạt

lạt [lát]

U+2C140, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạt (thứ gỗ tốt)

lạt

U+2CD9F, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạt (loại cá đù)

Dị thể 1