Có 1 kết quả:

漏 lạu

1/1

lạu [làu, lâu, lậu]

U+6F0F, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạu bạu (làu bàu)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 2