Có 6 kết quả:

礼 lạy禮 lạy𢯦 lạy𥚄 lạy𥛉 lạy𫼲 lạy

1/6

lạy [lãi, lấy, lẩy, lẫy, lẻ, lể, lễ, lởi, lỡi, rẽ, trẩy, trễ]

U+793C, tổng 5 nét, bộ kỳ 示 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vái lạy

Tự hình 2

Dị thể 6

lạy [lãi, lấy, lẩy, lẫy, lẻ, lể, lễ, lởi, lỡi, rẩy, rẽ]

U+79AE, tổng 17 nét, bộ kỳ 示 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

vái lạy

Tự hình 6

Dị thể 9

Chữ gần giống 4

lạy [lai, lay, lảy]

U+22BE6, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vái lạy

Tự hình 1

Dị thể 1

lạy [lãi, lậy]

U+25684, tổng 11 nét, bộ kỳ 示 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vái lạy

lạy [lậy, vái]

U+256C9, tổng 14 nét, bộ kỳ 示 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vái lạy

lạy [lai, lay]

U+2BF32, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vái lạy

Dị thể 1