Có 6 kết quả:
呂 lả • 扡 lả • 把 lả • 𣳮 lả • 𪫦 lả • 𫤉 lả
Từ điển Hồ Lê
lả đi; lả lơi
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lả đi; lả lơi
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lả đi; lả lơi
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lả lơi
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lả đi; lả lơi
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0